Unit 4 lớp 8: Getting Started | Hay nhất Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới
Unit 4: Our customs and traditions
Getting Started (phần 1-3 trang 38-39 SGK Tiếng Anh 8 mới)
1. Listen and read. (Nghe và đọc)
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch:
Giáo viên: Hôm nay chúng ta sẽ học về các phong tục và truyền thống. Các em có nghĩ chúng giống nhau không?
Mi: Em nghĩ chúng khác nhau. Nhưng thật khó để giải thích như thế nào.
Nick: Theo ý em, một phong tục là thứ gì đó đã trở thành một cách được chấp nhận để làm mọi thứ. Và một truyền thống là điều gì đó mà chúng ta làm thật đặc biệt và được truyền qua nhiều thế hệ.
Giáo viên: Đúng vậy, chính xác! Hãy cho cô một ví dụ về phong tục nào!
Mai: Gia đình em có phong tục ăn tối lúc 7 giờ đúng.
Giáo viên: Thật à?
Mai: Vâng, gia đình em phải có mặt vào bàn ăn đúng giờ.
Giáo viên: Thật thú vị! Vậy một truyền thống thì như thế nào vậy Phong?
Phong: Chúng em có một truyền thống gia đình là thăm viếng chùa vào ngày đầu tháng Âm Lịch.
Nick: Cậu đang đùa đấy à?
Phong: Không. Chúng mình phải theo truyền thống đó quá nhiều thế hệ đấy.
Giáo viên: Các em đã đề cập đến gia đình, nhưng còn phong tục và truyền thống xã hội thì sao Nick?
Nick: À, ở Anh có nhiều phong tục về phép tắc ăn uống. Ví dụ, chúng em phải dùng dao và nĩa vào bữa tối. Sau đó có truyền thống của người Anh là dùng trà chiều lúc 4 giờ.
Giáo viên: Nghe dễ thương thật! Bây giờ, bài tập về nhà, các em nên tìm thông tin về một phong tục và truyền thống. Các em sẽ làm một bài thuyết trình ngắn vào tuần tới…
a. Find a word/ phrase that means (Tìm một từ/ cụm từ mà có nghĩa:)
Gợi ý:
1. agreed = accepted (đồng ý, chấp nhận)
2. grandparent, parents, and children = generations (thế hệ)
3. totally correct = spot on (chính xác)
4. exactly on time = sharp (chính xác về thời gian)
5. relating to human society = social (xã hội)
6. a polite way of eating at dinner table = table manners (cách cư xử trên bàn ăn)
b. Tick (v) true (T) or false (F). (Đánh dấu chọn đúng hoặc sai.)
1. Nick’s explanation of customs and traditions is correct.
2. Only families have customs and traditions.
3. In the UK there’s a tradition of having afternoon tea.
4. In the UK there is no accepted way of behaving at the dinner table.
Gợi ý:
1. T | 2. F | 3. T | 4. F |
Giải thích:
1. Thông tin:
Nick: In my opinion, a custom is something that has become an accepted way of doing things. And a tradition is something we do that is special and is passed down through the generations. (Theo ý em, một phong tục là thứ gì đó đã trở thành một cách được chấp nhận để làm mọi thứ. Và một truyền thống là điều gì đó mà chúng ta làm thật đặc biệt và được truyền qua nhiều thế hệ.)
Teacher: Yes, spot on! (Đúng vậy, chính xác!)
2. Không chỉ gia đình mới có phong tục, truyền thống mà các nền văn hoá khác nhau cũng có phong tục, truyền thống của họ.
3. Thông tin: Then, there’s a British tradition of having afternoon tea at 4 p.m. (Sau đó có truyền thống của người Anh là dùng trà chiều lúc 4 giờ.)
4. Thông tin: Well, in the UK there are lots of customs for table manners. (À, ở Anh có nhiều phong tục về phép tắc ăn uống.)
Hướng dẫn dịch:
1. Lời giải thích của Nick về các phong tục và truyền thống là đúng.
2. Chỉ gia đình mới có phong tục tập quán.
3. Ở Vương quốc Anh, có truyền thống uống trà chiều.
4. Ở Anh, không có cách cư xử nào được chấp nhận tại bàn ăn tối.
c. Answer the following questions. (Trả lời các câu hỏi sau.)
1. What is Mai’s family custom?
2. How does Nick feel when Phong talks about one of his family traditions?
3. What is the similarity between a custom and tradition?
4. What is the difference between them?
5. What should the students do for homework?
Đáp án:
1. Mai’s family has a custom of eating dinner at 7 p.m sharp.
2. He is surprised.
3. They both refer to doing something that develops over times.
4. A custom is something accepted. A tradition is something special and is passed down through generations.
5. They should find information about a custom or tradition.
Giải thích:
1. Thông tin: Mai: My family has this custom of eating dinner at 7 p.m. sharp. (Gia đình em có phong tục ăn tối lúc 7 giờ đúng.)
2. Thông tin: Nick: You’re kidding! (Câu thể hiện sự ngạc nhiên.)
3. Thông tin: In my opinion, a custom is something that has become an accepted way of doing things. And a tradition is something we do that is special and is passed down through the generations. (Theo ý em, một phong tục là thứ gì đó đã trở thành một cách được chấp nhận để làm mọi thứ. Và một truyền thống là điều gì đó mà chúng ta làm thật đặc biệt và được truyền qua nhiều thế hệ.)
4. Thông tin: In my opinion, a custom is something that has become an accepted way of doing things. And a tradition is something we do that is special and is passed down through the generations. (Theo ý em, một phong tục là thứ gì đó đã trở thành một cách được chấp nhận để làm mọi thứ. Và một truyền thống là điều gì đó mà chúng ta làm thật đặc biệt và được truyền qua nhiều thế hệ.)
5. Thông tin: Now, for homework, you should find information about a custom or tradition … (Bây giờ, bài tập về nhà, các em nên tìm thông tin về một phong tục và truyền thống …)
Hướng dẫn dịch:
1. Phong tục gia đình của Mai là gì?
– Gia đình Mai có phong tục ăn tối lúc 7 giờ tối.
2. Nick cảm nhận như thế nào khi Phong nói về truyền thống gia đình cậu ấy?
– Cậu ấy ngạc nhiên.
3. Điểm tương đồng giữa một phong tục và một truyền thống?
– Cả hai đều đề cập đến việc làm một cái gì đó phát triển theo thời gian.
4. Sự khác nhau giữa chúng là gì?
– Một phong tục là một cái gì đó được chấp nhận. Truyền thống là một cái gì đó đặc biệt và được truyền qua nhiều thế hệ.
5. Học sinh nên làm gì cho bài tập về nhà?
– Họ nên tìm thông tin về một phong tục hoặc truyền thống.
d. Find these sentences in the conversation and fill in the missing words. (Tìm các câu sau trong bài hội thoại và điền các từ còn thiếu.)
1. We be at the dinner table on time.
This sentence means: We can’t be late for dinner time.
=> have to: It’s an obligation – you have no choice (nghĩa vụ – không có sự lựa chọn)
2. You find information about a custom or tradition.
This sentence means: We need to look for information about a custom or tradition.
=> should: If s a suggestion or advice – it would be best to follow it. (lời đề nghị hay lời khuyên – tốt nhất nên làm theo)
2.a Match the pictures with the customs and traditions in the box. (Nối tranh với phong tục và truyền thống trong khung.)
Gợi ý:
1 – g: smiling to accept a compliment (mỉm cười để chấp nhận một lời khen)
2 – c: worshipping ancestor (thờ cúng tổ tiên)
3 – f: wrapping gifts in colourful paper (gói quà trong giấy đầy màu sắc)
4 – h: having lunch together on the second day of Tet (dùng bữa trưa cùng nhau vào ngày mùng 2 Tết)
5 – e: placing the chopsticks on top of the rice bowl when finishing a meal (đặt đôi đũa lên miệng chén khi ăn xong)
6 – a: children in the family standing in a row to greet guests (trẻ con trong gia đình đứng xếp hàng để chào khách)
7 – b: wearing ao dai on special occasions (mặc áo dài vào dip đặc biệt)
8 – d: giving children lucky money at Tet (lì xì tiền cho trẻ em vào ngày Tết)
b. Write C (custom) or T (tradition) under each picture in a. In pairs, compare your answers. (Viết C (phong tục) hoặc T (truyền thống) bên dưới mỗi tranh trong phần a. Theo cặp, so sánh câu trả lời của bạn.)
Gợi ý:
a. C | b. C hoặc T | c. T | d. T |
e. C | f. C | g. T | h. C hoặc T |
3. GAMES CUSTOM AND TRADITIONS EXPERTS (Trò chơi: Chuyên gia phong tục và truyền thống)
Hướng dẫn dịch:
1. Làm theo nhóm nhỏ.
2. Dành 5 phút viết xuống càng nhiều phong tục và truyền thống địa phương càng tốt.
3. Trình này danh sách của bạn cho nhóm khác.
4. Nhóm có những ý tưởng hay nhất là chuyên gia.
Các bài giải bài tập Tiếng Anh 8 mới Unit 4 khác:
Từ vựng Unit 4: liệt kê các từ vựng cần học trong bài
Getting Started (phần 1-3 trang 38-39 SGK Tiếng Anh 8 mới) 1. Listen and read. 2. a. Match the pictures with …
A Closer Look 1 (phần 1-6 trang 40 SGK Tiếng Anh 8 mới) 1. Match the first halves of … 2. Read the full sentence …
A Closer Look 2 (phần 1-6 trang 41-42 SGK Tiếng Anh 8 mới) 1. Look at the pictures and complete … 2. Match the situation …
Communication (phần 1-5 trang 43 SGK Tiếng Anh 8 mới) 1. Look at the pictures below. … 2. Read the following …
Skills 1 (phần 1-6 trang SGK Tiếng Anh 8 mới) 1. Look at the pictures and … 2. Read Mi’s presentation …
Skills 2 (phần 1-6 trang 45 SGK Tiếng Anh 8 mới) 1. Look at the picture. What tradition … 2. Listen to Mai’s …
Looking Back (phần 1-6 trang 46-47 SGK Tiếng Anh 8 mới) 1. Complete the sentences with … 2. Write sentences with …
Project (phần 1-5 trang 47 SGK Tiếng Anh 8 mới) 1. Work in groups of three … 2. Individually, interview an …
Đăng bởi: Key English
Chuyên mục: Tiếng Anh Lớp 8 – Sách Mới