Lớp 8Tài liệu - Bài giảng

Unit 3 lớp 8: Skills 1 | Hay nhất Giải bài tập Tiếng Anh 8 mới

Unit 3: Peoples of Viet Nam

Unit 3 lớp 8: Skills 1 (phần 1→5 trang 32 SGK Tiếng Anh 8 mới)

Reading

1. Work in pairs. Answer the questions. (Làm việc theo cặp. Trả lời các câu hỏi.)

1. Where do the Thai people live?

2. What is their population?

Đáp án:

1. They live in the nothern mountainous region.

2. The Thai have a population of about one and a half million people.

Hướng dẫn dịch:

1. Người Thái sống ở đâu?

– Họ sống ở miền núi phía Bắc.

2. Dân số của họ bao nhiêu?

– Người Thái có dân số khoảng 1,5 triệu người.

Now read the text and check your answers (Bây giờ đọc văn bản sau và kiểm tra câu trả lời của bạn.)

The Thai have a population of about one and a half million people living in the provinces of Lai Chau, Son La, Yen Bai, Hoa Binh, Thanh Hoa, and Nghe An. The Thai language belongs to the Tay – Thai group.

The Thai are experienced farmers. They dig canals to bring water to their fields. Their main food is rice, especially sticky rice. The Thai also grow other crops on burnt-out land. They raise cattle and poultry for their own use. They also make bamboo items, and weave cloth. Thai cloth is well-known for being unique, colourful and strong.

Recently, Thai men prefer to wear the Kinh’s style of dress, while Thai women keep their traditional costumes including short blouses, long skirts, scarves and ornaments. The Thai live in houses on stilts. Their villages comprise 40 to 50 houses, usually built side by side.

The Thai worship their ancestors. Every year they hold festivals and ceremonies with alternating songs between boys and girls, and many traditional games.

Hướng dẫn dịch:

Người Thái có dân số khoảng 1,5 triệu người sống ở các tỉnh Lai Châu, Sơn La, Yên Bái, Hòa Bình, Thanh Hóa, và Nghệ An. Ngôn ngữ Thái thuộc về nhóm người người Tày – Thái.

Người Thái là những nông dân đầy kinh nghiệm. Họ đào kênh để cung cấp nước cho những đồng ruộng. Thức ăn chính của họ là gạo, đặc biệt là xôi. Người Thái cũng trồng những vụ mùa khác ở vùng đất xấu hơn. Họ cũng làm những vật dụng bằng tre và dệt vải. Vải của người Thái nổi tiếng vì độc đáo, đầy màu sắc và bền chắc.

Gần đây, đàn ông Thái thích mặc quần áo theo phong cách người Kinh hơn, trong khi phụ nữ Thái vẫn giữ trang phục truyền thống của họ bao gồm áo choàng ngắn, váy dài, khăn và trang sức. Người Thái sống trong những ngôi nhà sàn. Làng của họ có khoảng 40-50 ngôi nhà, thường được xây cạnh nhau.

Người Thái thờ cúng tổ tiên. Mỗi năm họ tổ thức những lễ hội và lễ kỷ niệm với những bài hát giao duyên giữa nam và nữ và nhiều trò chơi truyền thống khác.

2. Complete each sentence, using a word from the text. (Hoàn thành các câu sau, sử dụng một từ từ văn bản trên.)

1. The Thai are good _______. They grow different crops.

2. They can make household items from the _______ tree.

3. The Thai live in _______ houses.

4. They have a rich culture including folk _______ and games.

5. Many festivals and _______ are held by the Thai people every year.

Gợi ý:

1. farmers2. bamboo3. stilt4. songs5. ceremonies

Hướng dẫn dịch:

1. Người dân tộc Thái là những người nông dân giỏi. Họ trồng những hoa khác màu.

2. Họ có thể làm những vật dụng gia đình từ cây tre.

3. Người Thái sống trong những ngôi nhà sàn.

4. Họ có một nền văn hóa phong phú bao gồm những bài hát và trò chơi dân gian.

5. Nhiều lễ hội và nghi lễ được tổ chức bởi người Thái mỗi năm.

3. Answer the questions. (Trả lời các câu hỏi.)

1. Do the Thai people have their own language?

2. What is the main food of the Thai people?

3. What is the Thai cloth well-known for?

4. Which still wear their traditional costumes, Thai men or Thai women?

5. Who do the Thai worship?

Đáp án:

1. Yes, they do.

2. Their main food is rice.

3. It is well-known for being unique, colorful and strong.

4. Thai women do.

5. They worship their ancestors.

Giải thích:

1. Thông tin: The Thai language belongs to the Tay – Thai group. (Ngôn ngữ Thái thuộc về nhóm người người Tày – Thái.)

2. Thông tin: Their main food is rice, especially sticky rice. (Thức ăn chính của họ là gạo, đặc biệt là xôi.)

3. Thông tin: Thai cloth is well-known for being unique, colourful and strong. (Vải của người Thái nổi tiếng vì độc đáo, đầy màu sắc và bền chắc.)

4. Thông tin: Recently, Thai men prefer to wear the Kinh’s style of dress, while Thai women keep their traditional costumes including short blouses, long skirts, scarves and ornaments. (Gần đây, đàn ông Thái thích mặc quần áo theo phong cách người Kinh hơn, trong khi phụ nữ Thái vẫn giữ trang phục truyền thống của họ bao gồm áo choàng ngắn, váy dài, khăn và trang sức.)

5. Thông tin: The Thai worship their ancestors. (Người Thái thờ cúng tổ tiên.)

Hướng dẫn dịch:

1. Người Thái có ngôn ngữ riêng không?

– Có, họ có.

2. Thức ăn chính của người Thái là gì?

– Thức ăn chính của họ là gạo.

3. Vải Thái nổi tiếng về gì?

– Nó nổi tiếng là độc đáo, nhiều màu sắc và mạnh mẽ.

4. Ai vẫn mặc trang phục truyền thống, đàn ông Thái hay phụ nữ Thái?

– Phụ nữ Thái.

5. Người Thái thờ cúng ai?

– Họ thờ cúng tổ tiên của họ.

Speaking

4. Read some facts about the Bru-Van Kieu people and the Khmer people. (Đọc một số dữ liệu về dân tộc Vân Kiều, dân tộc Khơ-me.)

Hướng dẫn dịch:

Dân tộc Vân Kiều

– Dân số: khoảng 74,500 người

– Khu vực: Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên Huế Ngôn ngữ: nhóm Môn-Khmer

– Hoạt động sản xuất: trồng lúa, ruộng bậc thang, nuôi gia súc và gia cầm

– Lễ hội: nghi lễ được tổ chức trước khi gieo hạt

Dân tộc Khơ-Me

– Dân số: khoảng 1,260,600 người

– Khu vực: các tỉnh đồng bằng sông Mê Kông

– Ngôn ngữ: nhóm Môn-Khơ Me, hệ thống chữ viết

– Hoạt động sản xuất: trồng lúa, nuôi gia súc và gia cầm, làm đường

– Lễ hội: hai lễ hội chính: Chaul Chnam Thmey (Năm mới) và lễ hội mừng ánh trăng.

Work in groups. Choose one of the two ethnic groups and talk about it. (Làm việc nhóm. Chọn một trong hai dân tộc và nói về họ.)

Gợi ý:

– Khmer people has a population of about 1,260,600 people. They mostly live in the provinces of the Mekong Delta. Their language is Mon-Khmer group and the writing system. They grow rice, raise cattle and poultry, make sugar for a living. They have 2 main festivals: Chaul Chnam Thmey (New Year) and Greeting-the-Moon festival.

– The population of the Bru-Van Kieu people is about 74,500 people. They mostly live in the provinces of Quang Binh, Quang Tri, and Thua Thien Hue. Their language is Mon- Khmer. They grow rice on terraced fields, raise cattle and poultry to earn a living. Their main festival is held before sowing seeds.

Hướng dẫn dịch:

– Dân tộc Khơme có dân số khoảng 1.260.600 người. Họ chủ yếu sống ở các tỉnh đồng bằng sông Cửu Long. Ngôn ngữ của họ là nhóm Môn-Khmer và hệ thống chữ viết. Họ trồng lúa, chăn nuôi gia súc, gia cầm và làm đường kiếm sống. Họ có 2 lễ hội chính: Chaul Chnam Thmey (Năm mới) và lễ hội Chào mặt trăng.

– Dân số người Bru-Vân Kiều khoảng 74.500 người. Họ chủ yếu sống ở các tỉnh Quảng Bình, Quảng Trị và Thừa Thiên Huế. Ngôn ngữ của họ là Mon- Khmer. Họ trồng lúa trên ruộng bậc thang và chăn nuôi gia súc, gia cầm để kiếm sống. Lễ hội chính của họ được tổ chức trước khi gieo hạt.

5. Talk about YOUR ethnic group (Nói về dân tộc bạn.)

Bài 1:

– My own ethnic group is the Viet. The Viet live everywhere in the country. We have the largest population. Our cuisine culture varies from North to South. We also celebrate many festivals during the year. We have the traditional costume: Ao Dai, Ao Ba Ba.

Bài 2:

– The Kinh, also called the Viet people, is the majority ethnic group of Vietnam, comprising about 86% of the population. The Kinh people settle along the whole Vietnam. Vietnamese is the native language of the Vietnamese (Kinh) people, as well as a first or second language for the many ethnic minorities of Vietnam. Rice cultivation is the main economic activity of the Kinh. They also raise cattle and poultry. They often celebrate a lot of festivals during the year. They have the traditional costumes such as Ao Dai and Ao Ba Ba.

Hướng dẫn dịch:

Bài 1:

Nhóm dân tộc của tôi là người Việt. Người Việt sống ở khắp mọi nơi trên đất nước. Chúng tôi có dân số lớn nhất. Văn hóa ẩm thực của chúng tôi thay đổi từ Bắc vào Nam. Chúng tôi cũng tổ chức nhiều lễ hội trong năm. Chúng tôi có trang phục truyền thống: Áo dài, Áo bà ba.

Bài 2:

Người Kinh, còn được gọi là người Việt, là dân tộc đa số của Việt Nam, chiếm khoảng 86% dân số. Người Kinh định cư dọc khắp Việt Nam. Tiếng Việt là ngôn ngữ mẹ đẻ của người Việt (Kinh), đồng thời là ngôn ngữ thứ nhất hoặc thứ hai của nhiều dân tộc thiểu số của Việt Nam. Trồng lúa là hoạt động kinh tế chính của người Kinh. Họ cũng chăn nuôi gia súc và gia cầm. Họ thường tổ chức rất nhiều lễ hội trong năm. Họ có những trang phục truyền thống như áo dài, áo bà ba.

Các bài giải bài tập Tiếng Anh 8 mới Unit 3 khác:

  • Từ vựng Unit 3: liệt kê các từ vựng cần học trong bài

  • Getting Started (phần 1→4 trang 26-27 SGK Tiếng Anh 8 mới) 1. Listen and read. 2. Use the words and …

  • A Closer Look 1 (phần 1→6 trang 28 SGK Tiếng Anh 8 mới) 1. Match the adjectives … 2. Use some words …

  • A Closer Look 2 (phần 1→6 trang 29-30 SGK Tiếng Anh 8 mới) 1. Read the passage. 2. Now write questions …

  • Communication (phần 1→3 trang 31 SGK Tiếng Anh 8 mới) 1. Quiz: What do you know … 2. Where do these ethnic …

  • Skills 1 (phần 1→5 trang 32 SGK Tiếng Anh 8 mới) 1. Work in pair. … 2. Complete each sentences, using …

  • Skills 2 (phần 1→5 trang 33 SGK Tiếng Anh 8 mới) 1. Answer the questions. 2. Listen to the passage and …

  • Looking Back (phần 1→6 trang 34-35 SGK Tiếng Anh 8 mới) 1. Complete the sentences with … 2. Use the correct form …

  • Project (phần 1→3 trang SGK Tiếng Anh 8 mới) 1. Look at the different costumes … 2. Design a costume …

Đăng bởi: Key English

Chuyên mục: Tiếng Anh Lớp 8 – Sách Mới

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button