Từ vựng Unit 9 Tiếng Anh lớp 6 Global Success (đầy đủ nhất)
Từ vựng Unit 9 Tiếng Anh lớp 6 Global Success
Với tổng hơp từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 9 Global Success đầy đủ, chi tiết nhất bộ sách Kết nối tri thức sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh 6 dễ dàng hơn.
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
(river) bank |
n |
/bæŋk/ |
bờ (sông) |
crowded |
adj |
/ˈkraʊ.dɪd/ |
đông đúc |
floating market |
n |
/ˈfləʊ.tɪŋ ˈmɑː.kɪt/ |
chợ nổi |
helpful |
adj |
/ˈhelp.fəl/ |
sẵn sàng giúp đỡ |
helmet |
n |
/ˈhel.mət/ |
mũ bảo hiểm |
landmark |
n |
/ˈlænd.mɑːk/ |
địa điểm, công trình thu hút du khách |
(city) map |
n |
/mæp/ |
sơ đồ thành phố |
palace |
n |
/ˈpæl.ɪs/ |
cung điện |
possessive |
adj |
/pəˈzes.ɪv/ |
(tính từ) sở hữu |
possessive |
pro |
/pəˈzes.ɪv/ |
(đại từ) sở hữu |
postcard |
n |
/ˈpəʊst.kɑːd/ |
bưu thiếp |
rent |
v |
/rent/ |
thuê |
Royal Palace |
n |
/ˈrɔɪ.əl ˈpæl.ɪs/ |
Cung điện Hoàng gia |
shell |
n |
/ʃel/ |
vỏ sò |
stall |
n |
/stɔːl/ |
gian hàng |
street food |
n |
/ˈstriːt ˌfuːd/ |
đường phố |
Times Square |
n |
/ˈtaɪmz skweər/ |
Quảng trường Thời đại |
tower |
n |
/taʊər/ |
tháp |
vacation |
n |
/veɪˈkeɪ.ʃən/ |
kì nghỉ (hè) |
Xem thêm các bài soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 Global Success bộ sách Kết nối tri thức hay, chi tiết khác:
Getting Started (trang 26 – 27 SGK Tiếng Anh lớp 6)
A Closer Look 1 (trang 28 SGK Tiếng Anh lớp 6)
A Closer Look 2 (trang 29 – 30 SGK Tiếng Anh lớp 6)
Communication (trang 30 – 31 SGK Tiếng Anh lớp 6)
Skills 1 (trang 32 SGK Tiếng Anh lớp 6)
Skills 2 (trang 33 SGK Tiếng Anh lớp 6)
Looking Back (trang 34 SGK Tiếng Anh lớp 6)
Project (trang 35 SGK Tiếng Anh lớp 6)
Đăng bởi: Key English
Chuyên mục: Tiếng Anh Lớp 6