Từ vựng Unit 6 Tiếng Anh lớp 6 Global Success (đầy đủ nhất)
Từ vựng Unit 6 Tiếng Anh lớp 6 Global Success
Với tổng hơp từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 6 Global Success đầy đủ, chi tiết nhất bộ sách Kết nối tri thức sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh 6 dễ dàng hơn.
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
behave |
v |
/bɪˈheɪv/ |
đối xử, cư xử |
celebrate |
v |
/ˈsel.ə.breɪt/ |
kỉ niệm |
cheer |
v |
/tʃɪər/ |
chúc mừng |
decorate |
v |
/ˈdek.ə.reɪt/ |
trang hoàng |
family gathering |
n |
/ˈfæm.əl.i ˈɡæð.ər.ɪŋ/ |
sum họp gia đình |
firework |
n |
/ˈfaɪə.wɜːk/ |
pháo hoa |
fun |
n |
/fʌn/ |
sự vui đùa, vui vẻ |
luck |
n |
/lʌk/ |
điều may mắn |
lucky money |
n |
/ˈlʌk.i ˈmʌn.i/ |
tiền lì xì |
mochi rice cake |
n |
/ˈməʊ.tʃi ˈraɪs ˌkeɪk/ |
bánh gạo mochi |
relative |
n |
/ˈrel.ə.tɪv/ |
bà con (họ hàng) |
strike |
v |
/straɪk/ |
đánh, điểm |
temple |
n |
/ˈtem.pəl/ |
ngôi đền |
throw |
v |
/θrəʊ/ |
ném, vứt |
welcome |
v |
/ˈwel.kəm/ |
chào đón |
wish |
n, v |
/wɪʃ/ |
điều ước, ước, chúc |
Xem thêm các bài soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 Global Success bộ sách Kết nối tri thức hay, chi tiết khác:
Getting Started (trang 58 – 59 SGK Tiếng Anh lớp 6)
A Closer Look 1 (trang 60 SGK Tiếng Anh lớp 6)
A Closer Look 2 (trang 61 – 62 SGK Tiếng Anh lớp 6)
Communication (trang 63 SGK Tiếng Anh lớp 6)
Skills 1 (trang 64 – 65 SGK Tiếng Anh lớp 6)
Skills 2 (trang 65 SGK Tiếng Anh lớp 6)
Looking Back (trang 66 SGK Tiếng Anh lớp 6)
Project (trang 67 SGK Tiếng Anh lớp 6)
Đăng bởi: Key English
Chuyên mục: Tiếng Anh Lớp 6