Từ vựng Unit 5 Tiếng Anh lớp 6 Global Success (đầy đủ nhất)
Từ vựng Unit 5 Tiếng Anh lớp 6 Global Success
Với tổng hơp từ vựng Tiếng Anh lớp 6 Unit 5 Global Success đầy đủ, chi tiết nhất bộ sách Kết nối tri thức sẽ giúp học sinh học từ mới môn Tiếng Anh 6 dễ dàng hơn.
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
amazing |
adj |
/əˈmeɪ.zɪŋ/ |
tuyệt vời |
backpack |
n |
/ˈbæk.pæk/ |
ba-lô |
boat |
n |
/bəʊt/ |
con thuyền |
compass |
n |
/ˈkʌm.pəs/ |
la bàn |
desert |
n |
/ˈdez.ət/ |
sa mạc |
island |
n |
/ˈaɪ.lənd/ |
đảo, hòn đảo |
join in |
v |
/dʒɔɪn/ |
tham gia |
landscape |
n |
/ˈlænd.skeɪp/ |
phong cảnh |
litter |
v |
/ˈlɪt.ər/ |
vứt rác (bừa bãi) |
man-made |
adj |
/ˌmænˈmeɪd/ |
nhân tạo |
mount |
n |
/maʊnt/ |
núi, đồi, đỉnh |
mountain range |
n |
/ˈmaʊn.tɪn ˌreɪndʒ/ |
dãy núi |
natural wonder |
n |
/ˈnætʃ.ər.əl ˈwʌn.dər/ |
kì quan thiên nhiên |
plaster |
n |
/ˈplɑː.stər/ |
băng, gạc y tế |
rock |
n |
/rɒk/ |
tản đá, phiến đá |
show |
n, v |
/ʃəʊ/ |
(sự) trình diễn |
suncream |
n |
/ˈsʌn ˌkriːm/ |
kem chống nắng |
waterfall |
n |
/ˈwɔː.tə.fɔːl/ |
thác nước |
Xem thêm các bài soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 6 Global Success bộ sách Kết nối tri thức hay, chi tiết khác:
Getting Started (trang 48 – 49 SGK Tiếng Anh lớp 6)
A Closer Look 1 (trang 50 – 51 SGK Tiếng Anh lớp 6)
A Closer Look 2 (trang 51 – 52 SGK Tiếng Anh lớp 6)
Communication (trang 53 SGK Tiếng Anh lớp 6)
Skills 1 (trang 54 SGK Tiếng Anh lớp 6)
Skills 2 (trang 55 SGK Tiếng Anh lớp 6)
Looking Back (trang 56 SGK Tiếng Anh lớp 6)
Project (trang 57 SGK Tiếng Anh lớp 6)
Đăng bởi: Key English
Chuyên mục: Tiếng Anh Lớp 6