Lớp 9Tài liệu - Bài giảng

Từ vựng Unit 4 Tiếng Anh lớp 9 mới đầy đủ nhất

Unit 4: Life in the past

Từ vựng Unit 4 lớp 9

Để học tốt Tiếng Anh 9 mới, phần dưới đây liệt kê các từ vựng có trong Tiếng Anh 9 Unit 4: Life in the past.

Word Meaning
act out (v) đóng vai, diễn
arctic (adj) (thuộc về) Bắc cực
bare-footed (adj) chân đất
behave (v) (+ oneself) ngoan, biết cư xử
dogsled (n) xe chó kéo
domed (adj) hình vòm
downtown (adv) vào trung tâm thành phố
eat out (v) ăn ngoài
entertain (v) giải trí
event (n) sự kiện
face to face (adv) trực diện, mặt đối mặt
facility (n) phương tiện, thiết bị
igloo (n) lều tuyết
illiterate (adj) thất học
loudspeaker (n) loa
occasion (n) dịp
pass on (ph.v) truyền lại, kể lại
post (v) đăng tải
snack (n) đồ ăn vặt
street vendor (n) người bán hàng rong
strict (adj) nghiêm khắc
treat (v)cư xử

Tham khảo các bài giải bài tập Tiếng Anh 9 Unit 4 khác:

  • Từ vựng Unit 4: liệt kê các từ vựng cần học trong bài

  • Getting Started (phần 1-3 trang 40-41 SGK Tiếng Anh 9 mới) 1. Listen and read 2. Use the words …

  • A Closer Look 1 (phần 1-6 trang 42-43 SGK Tiếng Anh 9 mới) 1. Match a verb … 2. Use the newly-formed …

  • A Closer Look 2 (phần 1-5 trang 43-44 SGK Tiếng Anh 9 mới) 1. Read the converstation … 2. Use used to …

  • Communication (phần 1-5 trang 45 SGK Tiếng Anh 9 mới) 1a. Look at the introduction … 2. Read the stories …

  • Skills 1 (phần 1-4 trang 46 SGK Tiếng Anh 9 mới) 1. Think 2. Read the converstation …

  • Skills 2 (phần 1-4 trang 47 SGK Tiếng Anh 9 mới) 1. An old man … 2. Listen again …

  • Looking Back (phần 1-6 trang 48-49 SGK Tiếng Anh 9 mới) 1. Choose the best answer … 2a. Match the verbs …

  • Project (phần 1 trang 49 SGK Tiếng Anh 9 mới) Preserving the past

Đăng bởi: Key English

Chuyên mục: Tiếng Anh Lớp 9

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button