Từ vựng Unit 2 Tiếng Anh lớp 9 mới đầy đủ nhất
Unit 2: City life
Từ vựng Unit 2 lớp 9
Để học tốt Tiếng Anh 9 mới, phần dưới đây liệt kê các từ vựng có trong Tiếng Anh 9 Unit 2: City life.
fabulous (adj) | tuyệt vời, tuyệt diệu |
reliable (adj) | đáng tin cậy |
metropolitan (adj) | (thuộc về) đô thị, thủ phủ |
multicultural (adj) | đa văn hóa |
variety (n) | sự phong phú, đa dạng |
grow up (ph.v) | lớn lên, trưởng thành |
packed (adj) | chật ních người |
urban (adj) | (thuộc) đô thị, thành thị |
Oceania (n) | châu Đại Dương |
medium-sized (adj) | cỡ vừa, cỡ trung |
forbidden (adj) | bị cấm |
easy-going (adj) | thoải mái, dễ tính |
downtown (adj) | (thuộc) trung tâm thành phố, khu thương mại |
skyscraper (n) | nhà cao chọc trời |
stuck (adj) | mắc kẹt, không di chuyển được |
wander (v) | đi lang thang |
affordable (adj) | (giá cả) phải chăng |
conduct (v) | thực hiện |
determine (v) | xác định |
factor (n) | yếu tố |
conflict (n) | xung đột |
indicator (n) | chỉ số |
asset (n) | tài sản |
urban sprawl | sự đô thị hóa |
index (n) | chỉ số |
metro (n) | tàu điện ngầm |
dweller (n) | cư dân |
negative (adj) | tiêu cực |
for the time being | hiện thời, trong lúc này |
Tham khảo các bài giải bài tập Tiếng Anh 9 Unit 2 khác:
Từ vựng Unit 2: liệt kê các từ vựng cần học trong bài
Getting Started (phần 1-3 trang 16-17 SGK Tiếng Anh 9 mới) 1. Listen and read … 2. Replace the word(s) …
A Closer Look 1 (phần 1-5 trang 18-19 SGK Tiếng Anh 9 mới) 1a. Put one of the adjectives … 2. Which of the following …
A Closer Look 2 (phần 1-6 trang 19-20 SGK Tiếng Anh 9 mới) 1. Match the beginnings … 2. Complete the text …
Communication (phần 1-5 trang 21 SGK Tiếng Anh 9 mới) 1a. Which of the following … 2. Read the passage …
Skills 1 (phần 1-4 trang 22 SGK Tiếng Anh 9 mới) 1. Work in pairs … 2. Read the passage …
Skills 2 (phần 1-5 trang 23 SGK Tiếng Anh 9 mới) 1. Does your city … 2. Listen and write …
Looking Back (phần 1-6 trang 24-25 SGK Tiếng Anh 9 mới) 1. Complete the word … 2. Put one word …
Project (phần 1-3 trang 25 SGK Tiếng Anh 9 mới) 1. Put the items … 2. Delete the words …
Đăng bởi: Key English
Chuyên mục: Tiếng Anh Lớp 9