Lớp 5Tài liệu - Bài giảng

Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 11 đầy đủ, chi tiết

Unit 11 lớp 5: What’s the matter with you?

Từ vựng Tiếng Anh lớp 5 Unit 11 đầy đủ, chi tiết

Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
breakfast /brekfəst/ bữa sáng
ready /redi/ sẵn sàng
matter /mætə/ vấn đề
fever /fi:və/ sốt
temperature /temprət∫ə/ nhiệt độ
headache /hedeik/ đau đầu
toothache /tu:θeik/ đau răng
earache /iəreik/ đau tai
stomach ache /stʌmək eik/ đau bụng
backache /bækeik/ đau lưng
sore throat /sɔ: θrout/ đau họng
sore eyes /sɔ: aiz/ đau mắt
hot /hɔt/ nóng
cold /kould/ lạnh
throat /θrout/ Họng
pain /pein/ cơn đau
feel /fi:l/ cảm thấy
doctor /dɔktə/ bác sĩ
dentist /dentist/ nha sĩ
rest /rest/ nghỉ ngơi, thư giãn
fruit /fru:t/ hoa quả
heavy /hevi/ nặng
carry /kæri/ mang, vác
sweet /swi:t/ kẹo; ngọt
karate /kə’rɑ:ti/ môn karate
nail /neil/ móng tay
brush /brʌ∫/ chài (răng)
hand /hænd/ bàn tay
healthy /helθi/ tốt cho sức khỏe
regularly /regjuləri/ một cách đều đặn
meal /mi:l/ bữa ăn
problem /prɔbləm/ vấn đề
advice /əd’vais/ lời khuyên

Các đại từ nhân xưng và đại từ phản thân

Đại từ nhân xưng Đại từ phản thân
I Myself
You Yourself
We Ourselves
They Themselves
He Himself
She Herself
It Itself

Các bài giải bài tập Tiếng Anh 5 khác:

  • Từ vựng Unit 11 lớp 5: Liệt kê các từ vựng cần học trong bài

  • Unit 11 Lesson 1 (trang 6-7 Tiếng Anh 5): 1. Look, listen…; 2. Point and say…

  • Unit 11 Lesson 2 (trang 8-9 Tiếng Anh 5): 1. Look, listen…; 2. Point and say…

  • Unit 11 Lesson 3 (trang 10-11 Tiếng Anh 5): 1. Listen and repeat…; 2. Listen and circle…

Mục lục Giải bài tập Tiếng Anh 5:

Đăng bởi: Key English

Chuyên mục: Tiếng Anh Lớp 5

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button