Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 8 đầy đủ, chi tiết
Unit 8 lớp 4: What subjects do you have today?
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 8 đầy đủ, chi tiết
Với Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 8 liệt kê các từ vựng mới có trong Unit 8 với phần phiên âm và dịch nghĩa sẽ giúp bạn dễ dàng học từ mới Tiếng Anh lớp 4 hơn.
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Art |
n |
/ɑːt/ |
môn Mỹ thuật |
every day |
adv |
/ˈev.ri.deɪ/ |
hàng ngày, mỗi ngày |
IT (Information Technology) |
n |
/aɪ ti:/ |
Tin học (môn Công nghệ Thông tin) |
Maths |
n |
/mæθs/ |
môn Toán |
Music |
n |
/ˈmjuː.zɪk/ |
môn Âm nhạc |
once |
adv |
/wʌns/ |
một lần |
PE (Physical Education) |
n |
/ˌpiːˈiː/ |
môn Giáo dục thể chất |
Science |
n |
/ˈsaɪ.əns/ |
môn Khoa học |
subject |
n |
/ˈsʌb.dʒekt/ |
môn học |
time |
n |
/taɪm/ |
lần |
twice |
adv |
/twaɪs/ |
hai lần |
Vietnamese |
n |
/ˌvjet.nəˈmiːz/ |
môn Tiếng Việt |
Các bài giải bài tập Tiếng Anh 4 khác:
Unit 8 Lesson 1 (trang 52-53 Tiếng Anh 4): 1. Look, listen and repeat…; 2. Point and say…
Unit 8 Lesson 2 (trang 54-55 Tiếng Anh 4): 1. Look, listen and repeat…; 2. Point and say…
Unit 8 Lesson 3 (trang 56-57 Tiếng Anh 4): 1. Listen and repeat…; 2. Listen and tick…
Đăng bởi: Key English
Chuyên mục: Tiếng Anh Lớp 4