Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 7 đầy đủ, chi tiết
Unit 7 lớp 4: What do you like doing?
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 7 đầy đủ, chi tiết
Với Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 7 liệt kê các từ vựng mới có trong Unit 7 với phần phiên âm và dịch nghĩa sẽ giúp bạn dễ dàng học từ mới Tiếng Anh lớp 4 hơn.
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
bike |
n |
/baɪk/ |
xe đạp |
chess |
n |
/tʃes/ |
cờ vua |
collect |
v |
/kəˈlekt/ |
sưu tầm, thu lượm |
comic book |
n |
/ˈkɒm.ɪk bʊk/ |
truyện tranh |
cool |
adj |
/ku:l/ |
vui vẻ |
drum |
n |
/drʌm/ |
cái trống |
February |
n |
/ˈfeb.ru.ər.i/ |
tháng Hai |
fly |
v |
/flaɪ/ |
bay |
hobby |
n |
/ˈhɒb.i/ |
sở thích |
kite |
n |
/kaɪt/ |
con diều |
model |
n |
/ˈmɒd.əl/ |
mô hình |
penfriend |
n |
/ˈpen.frend/ |
bạn (qua thư từ) |
plant |
v |
/plɑːnt/ |
trồng |
read |
v |
/ri:d/ |
đọc |
ride |
v |
/raɪd/ |
lái (xe đạp, xe máy) |
sail |
v |
/seɪl/ |
đi tàu thủy/ thuyền buồm |
stamp |
n |
/stæmp/ |
con tem |
take |
v |
/teɪk/ |
cầm, nắm, giữ |
tree |
n |
/tri:/ |
cây cối, cây |
TV |
n |
/ˌtiːˈviː/ |
ti vi |
Các bài giải bài tập Tiếng Anh 4 khác:
Unit 7 Lesson 1 (trang 46-47 Tiếng Anh 4): 1. Look, listen and repeat…; 2. Point and say…
Unit 7 Lesson 2 (trang 48-49 Tiếng Anh 4): 1. Look, listen and repeat…; 2. Point and say…
Unit 7 Lesson 3 (trang 50-51 Tiếng Anh 4): 1. Listen and repeat…; 2. Listen and circle…
Đăng bởi: Key English
Chuyên mục: Tiếng Anh Lớp 4