Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 6 đầy đủ, chi tiết
Unit 6 lớp 4: Where’s your school?
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 6 đầy đủ, chi tiết
Với Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 6 liệt kê các từ vựng mới có trong Unit 6 với phần phiên âm và dịch nghĩa sẽ giúp bạn dễ dàng học từ mới Tiếng Anh lớp 4 hơn.
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
address |
n |
/əˈdres/ |
địa chỉ |
class |
n |
/klɑːs/ |
lớp, lớp học |
district |
n |
/ˈdɪs.trɪkt/ |
quận, huyện |
road |
n |
/rəʊd/ |
con đường |
school |
n |
/skuːl/ |
trường, ngôi trường |
stream |
n |
/striːm/ |
dòng suối |
street |
n |
/striːt/ |
phố, đường phố |
study |
v |
/ˈstʌd.i/ |
học |
village |
n |
/ˈvɪl.ɪdʒ/ |
ngôi làng, làng, xóm |
Các bài giải bài tập Tiếng Anh 4 khác:
Unit 6 Lesson 1 (trang 40-41 Tiếng Anh 4): 1. Look, listen and repeat…; 2. Point and say…
Unit 6 Lesson 2 (trang 42-43 Tiếng Anh 4): 1. Look, listen and repeat…; 2. Point and say…
Unit 6 Lesson 3 (trang 44-45 Tiếng Anh 4): 1. Listen and repeat…; 2. Listen and circle…
Đăng bởi: Key English
Chuyên mục: Tiếng Anh Lớp 4