Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 5 đầy đủ, chi tiết
Unit 5 lớp 4: Can you swim?
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 5 đầy đủ, chi tiết
Với Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 5 liệt kê các từ vựng mới có trong Unit 5 với phần phiên âm và dịch nghĩa sẽ giúp bạn dễ dàng học từ mới Tiếng Anh lớp 4 hơn.
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
badminton |
n |
/ˈbæd.mɪn.tən/ |
cầu lông |
can |
modal v |
/kæn/ |
có thể |
cook |
v |
/kʊk/ |
nấu ăn |
dance |
v |
/dɑːns/ |
nhảy, múa, khiêu vũ |
piano |
n |
/piˈæn.əʊ/ |
đàn dương cầm, đàn piano |
skate |
v |
/skeɪt/ |
trượt băng, pa tanh |
skip |
v |
/skɪp/ |
nhảy (dây) |
swim |
v |
/swɪm/ |
bơi |
swing |
v |
/swɪŋ/ |
đu, đánh đu |
table tennis |
n |
/ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/ |
bóng bàn |
volleyball |
n |
/ˈvɒl.i.bɔːl/ |
bóng chuyền |
Các bài giải bài tập Tiếng Anh 4 khác:
Unit 5 Lesson 1 (trang 30-31 Tiếng Anh 4): 1. Look, listen and repeat…; 2. Point and say…
Unit 5 Lesson 2 (trang 32-33 Tiếng Anh 4): 1. Look, listen and repeat…; 2. Point and say…
Unit 5 Lesson 3 (trang 34-35 Tiếng Anh 4): 1. Listen and repeat…; 2. Listen and number…
Đăng bởi: Key English
Chuyên mục: Tiếng Anh Lớp 4