Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 20 đầy đủ, chi tiết
Unit 20 lớp 4: What are you to do this summer?
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 20 đầy đủ, chi tiết
Với Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 20 liệt kê các từ vựng mới có trong Unit 20 với phần phiên âm và dịch nghĩa sẽ giúp bạn dễ dàng học từ mới Tiếng Anh lớp 4 hơn.
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
bay |
n |
/bei/ |
vịnh |
build |
v |
/bɪld/ |
xây dựng |
delicious |
adj |
/dɪˈlɪʃ.əs/ |
ngon |
expensive |
adj |
/ɪkˈspen.sɪv/ |
đắt |
hotel |
n |
/həʊˈtel/ |
khách sạn |
prepare |
v |
/prɪˈpeər/ |
chuẩn bị |
sandcastle |
n |
/ˈsændˌkɑː.səl/ |
lâu đài cát |
sea |
n |
/si:/ |
biển |
seafood |
n |
/ˈsiː.fuːd/ |
đồ biển, hải sản |
stay |
v |
/stei/ |
ở, ở lại |
summer holiday |
n |
/ˈsʌm.ər ˈhɒl.ə.deɪ/ |
kì nghỉ hè |
travel |
n |
/ˈtræv.əl/ |
đi (du lịch) |
trip |
n |
/trɪp/ |
chuyến đi |
Các bài giải bài tập Tiếng Anh 4 khác:
Unit 20 Lesson 1 (trang 64-65 Tiếng Anh 4): 1. Look, listen and repeat…; 2. Point and say…
Unit 20 Lesson 2 (trang 66-67 Tiếng Anh 4): 1. Look, listen and repeat…; 2. Point and say…
Unit 20 Lesson 3 (trang 68-69 Tiếng Anh 4): 1. Listen and repeat…; 2. Listen, circle and write…
Đăng bởi: Key English
Chuyên mục: Tiếng Anh Lớp 4