Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 11 đầy đủ, chi tiết
Unit 11 lớp 4: What time is it?
Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 11 đầy đủ, chi tiết
Với Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Unit 11 liệt kê các từ vựng mới có trong Unit 11 với phần phiên âm và dịch nghĩa sẽ giúp bạn dễ dàng học từ mới Tiếng Anh lớp 4 hơn.
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
afternoon |
n |
/ˌɑːf.təˈnuːn/ |
buổi chiều |
a.m |
n |
/ei.em/ |
buổi sáng (trước buổi trưa) |
breakfast |
n |
/ˈbrek.fəst/ |
buổi sáng, bữa điểm tâm |
cook |
n |
/kʊk/ |
Nấu |
dinner |
n |
/ˈdɪn.ər/ |
buổi ăn tối, bữa cơm tối |
evening |
n |
/ˈiːv.nɪŋ/ |
buổi tối |
get up |
v |
/get ʌp/ |
thức dậy |
go |
v |
/ɡəʊ/ |
đi |
go to bed |
v |
/ɡəʊ tu: bed/ |
đi ngủ |
go to school |
v |
/ɡəʊ tu: sku:l/ |
đến trường, đi học |
go home |
v |
/ɡəʊ həʊm/ |
về nhà |
have (breakfast / lunch / dinner) |
v |
/hæv/ |
ăn (sáng/ trưa / tối) |
late |
adv |
/leɪt/ |
muộn, chậm, trễ |
lunch |
n |
/lʌntʃ/ |
bữa ăn trưa |
morning |
n |
/ˈmɔː.nɪŋ/ |
buổi sáng |
o’clock |
n |
/əˈklɒk/ |
(chỉ) giờ |
noon |
n |
/nu:n/ |
buổi trưa |
p.m |
n |
/pi:.em/ |
buổi chiều tối (sau buổi trưa) |
start |
v |
/stɑːt/ |
bắt đầu |
Các bài giải bài tập Tiếng Anh 4 khác:
Unit 11 Lesson 1 (trang 6-7 Tiếng Anh 4): 1. Look, listen and repeat…; 2. Point and say…
Unit 11 Lesson 2 (trang 8-9 Tiếng Anh 4): 1. Look, listen and repeat…; 2. Point and say…
Unit 11 Lesson 3 (trang 10-11 Tiếng Anh 4): 1. Listen and repeat…; 2. Listen and write…
Đăng bởi: Key English
Chuyên mục: Tiếng Anh Lớp 4