Lớp 4Tài liệu - Bài giảng

Tiếng anh lớp 4 Unit 7 Lesson 3 trang 50-51 Tập 1



Unit 7: What do you like doing?

Tiếng anh lớp 4 Unit 7 Lesson 3 trang 50-51 Tập 1 hay nhất

1. Listen and repeat. (Nghe và đọc lại.)

Bài nghe:

fl: flying.

Ví dụ: I like flying a kite.

pl: playing.

Ví dụ: He likes playing the piano.

Hướng dẫn dịch:

Tôi thích thả diều.

Cậu ấy thích chơi đàn piano.

2. Listen and circle…(Nghe và khoanh tròn. Sau đó viết và đọc lớn.)

1. b 2. a 3. b 4. a

Bài nghe:

1. I like flying a kite.

2. He likes playing the guitar.

3. She likes playing with a yo-yo.

4. We like flying in a plane.

Hướng dẫn dịch:

1. Tôi thích thả diều.

2. Anh ấy thích chơi guitar.

3. Cô ấy thích chơi yo-yo.

4. Chúng tôi thích bay trên máy bay.

3. Let’s chant. (Chúng ta cùng hát ca.)

Bài nghe:

Flying a little kite

Flying, flying, flying a little kite

Playing, playing, playing a big drum

Sailing, sailing, sailing an old boat

Planting, planting, planting a new tree

What fun it will be!

Hướng dẫn dịch:

Thả một cánh diều nhỏ

Thả diều, thả diều, thả một cánh diều nhỏ

Đánh trống, đánh trống, đánh một cái trống lớn

Đi thuyền, đi thuyền, đi một chiếc thuyền cũ

Trồng cây, trồng cây, trồng một cây mới

Đó sẽ là một điều thú vị!

4. Read and complete. (Đọc và trả lời.)

1. Mai is nine years old.

2. She likes collecting stamps and taking photos.

3. She doesn’t like playing chess.

4. She wants a penfriend.

Hướng dẫn dịch:

Bạn thân mến!

Xin chào! Mình tên là Mai. Mình chín tuổi. Mình là người Việt Nam. Mình thích sưu tầm tem. Mình có rất nhiều tem. Chúng thật đẹp. Mình không thích chơi cờ nhưng mình thích chụp ảnh. Đây là ảnh của mình. Mình thật sự muốn có một người bạn qua thư. Vui lòng viết cho mình: mai@englishenglish.com.vn

Mai.

1.Mai chín tuổi.

2.Cô ấy thích sưu tầm tem và chụp ảnh.

3.Cô ấy không thích chơi cờ.

4.Cô ấy muốn có một người bạn qua thư.

5. Add your photo…(Thêm ảnh và viết một lá thư trả lời cho Mai.)

Dear Mai,

Nice to meet you! My name’s is Sara and I’m nine years old, too. I’m English. I live in London with my family. I live near my school so I walk to school every day. I like taking photos, too. I like playing the piano but I don’t like playing football. I really want a penfriend. Let’s be friends.

Sara.

Hướng dẫn dịch:

Mai thân mến!

Rất vui được biết bạn! Mình tên là Sara và mình cũng chín tuổi. Mình là người Anh. Mình sống ở Luân Đôn với gia đình mình. Mình sống ở gần trường học nên mình đi bộ đến trường mỗi ngày. Mình cùng thích chụp ảnh. Mình thích chơi đàn piano nhưng mình không thích chơi bóng đá. Mình thật sự muốn có một người bạn qua thư. Chúng ta làm bạn nhé!

Sara.

6. Project. (Dự án.)

Collect things that you like (e.g. stickers, stamps, candy wrappers) and show them to your classmates. (Sưu tầm những thứ mà em thích (ví dụ: nhãn dán có hình, tem, giấy gói kẹo,…) và trình bày chúng cho cả lớp xem.)

Các bài giải bài tập Tiếng Anh 4 khác:

  • Unit 7 Từ vựng Tiếng Anh 4: Liệt kê các từ vựng cần học trong bài

  • Unit 7 Lesson 1 trang 46-47 Tiếng Anh 4: 1. Look, listen and repeat…; 2. Point and say…

  • Unit 7 Lesson 2 trang 48-49 Tiếng Anh 4: 1. Look, listen and repeat…; 2. Point and say…

Đăng bởi: Key English

Chuyên mục: Tiếng Anh Lớp 4

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button