Từ vựng Tiếng Anh

System nghĩa là gì?

Nghĩa tiếng việt của “System”

Hệ thống

Giải thích nghĩa của “System”

trong bối cảnh đô thị, hệ thống bao gồm cả cơ sở hạ tầng (như hệ thống cấp nước và hệ thống xử lý nước thải, đường xá, đường dây điện, phân phối thực phẩm, y tế, giáo dục và tài chính) và hệ sinh thái (như đất nông nghiệp, công viên, đất ngập nước, khu vực đánh cá). Các hệ thống đô thị được thiết kế và quản lý thông qua các can thiệp có chủ đích của con người, nhưng sự vận hành của nó phụ thuộc vào nhiều yếu tố khó kiểm soát, bao gồm hành vi của con người và bối cảnh thể chế, vì vậy thường dẫn đến những ảnh hưởng phụ ngoài chủ đích (như ô nhiễm, tắc nghẽn).

Từ điển Key English

Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa System là gì. Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v. Trong tương lai chúng tôi với hy vọng tạo ra một bộ từ điển với số từ lớn và bổ sung thêm các tính năng.

Đăng bởi: Key English

Chuyên mục: Từ vựng Tiếng Anh

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button