Từ vựng Tiếng Anh

Pulmonary oedema nghĩa là gì?

Giải thích nghĩa của “Pulmonary oedema”

phù phổi, do nước ứ đọng vào đó. Nguyên nhân : suy tim, nhiễm trùng phổi, hít phải gas kích thích như Sulphur dioxide, Chlorine. Triệu chứng : khó thở, ho ra đàm màu hồng có nhiều bọt. không xử lý kịp thời có thể đưa đến tử vong (‘chết đuối trên cạn’).

Chữa trị với thuốc lợi tiểu, Morphine, Aminophylline, thở khí oxi, đôi khi phải trợ thở.

Từ điển Key English

Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Pulmonary oedema là gì. Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v. Trong tương lai chúng tôi với hy vọng tạo ra một bộ từ điển với số từ lớn và bổ sung thêm các tính năng.

Đăng bởi: Key English

Chuyên mục: Từ vựng Tiếng Anh

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button